Có 2 kết quả:

动力学 dòng lì xué ㄉㄨㄥˋ ㄌㄧˋ ㄒㄩㄝˊ動力學 dòng lì xué ㄉㄨㄥˋ ㄌㄧˋ ㄒㄩㄝˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) dynamics (math.)
(2) kinetics

Từ điển Trung-Anh

(1) dynamics (math.)
(2) kinetics